Từ "electronic musical instrument"
Định nghĩa: "Electronic musical instrument" (nhạc cụ điện tử) là danh từ chỉ những loại nhạc cụ sử dụng điện để phát ra âm thanh hoặc để xử lý âm thanh. Chúng thường có khả năng tạo ra nhiều loại âm thanh khác nhau và có thể được điều khiển bằng cách sử dụng các thiết bị điện tử.
Ví dụ sử dụng: 1. The synthesizer is a popular electronic musical instrument used in many genres of music. (Synthesizer là một nhạc cụ điện tử phổ biến được sử dụng trong nhiều thể loại âm nhạc.) 2. Many electronic musical instruments come with built-in sounds and effects. (Nhiều nhạc cụ điện tử đi kèm với âm thanh và hiệu ứng tích hợp sẵn.) 3. He learned to play the electronic keyboard before moving on to traditional instruments. (Anh ấy đã học chơi đàn điện tử trước khi chuyển sang các nhạc cụ truyền thống.)
Các biến thể của từ: - Electronic (adj): điện tử, liên quan đến điện. - Musical (adj): âm nhạc, liên quan đến âm nhạc. - Instrument (noun): nhạc cụ.
Nghĩa khác nhau: - "Electronic" có thể chỉ các thiết bị khác như máy tính, điện thoại. - "Musical" có thể chỉ các hoạt động, sản phẩm liên quan đến âm nhạc, không chỉ giới hạn ở nhạc cụ.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - Synthesizer: một loại nhạc cụ điện tử có khả năng tạo ra nhiều âm thanh khác nhau. - Drum machine: máy trống điện tử, một loại nhạc cụ tạo ra âm thanh của trống. - Digital instrument: nhạc cụ số, thường là thuật ngữ chung cho các nhạc cụ điện tử.
Idiom và phrasal verb liên quan: - "Play by ear": diễn tả việc chơi nhạc mà không cần đọc nốt nhạc, có thể áp dụng cho nhạc cụ điện tử. - "Turn up the volume": tăng âm lượng, có thể sử dụng khi điều chỉnh âm thanh của nhạc cụ điện tử.
Cách sử dụng nâng cao: - In recent years, electronic musical instruments have revolutionized the way we create and perform music. (Trong những năm gần đây, nhạc cụ điện tử đã cách mạng hóa cách chúng ta sáng tạo và biểu diễn âm nhạc.) - The versatility of electronic musical instruments allows musicians to experiment with different sounds and styles.